cháu gái trong tiếng anh đọc là gì

cháu gái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháu gái sang Tiếng Anh. Ý nghĩa của từ khóa : girl English Vietnamese girl Bạn đang đọc: Cô gái trong Tiếng Anh đọc là gì * danh từ – con gái – cô gái giúp việc (trong gia đình) – (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl) !the girls – bọn con gái (có chồng và chưa […] 여보 (yeobo): Anh yêu/ Em yêu. Hai từ này cũng chính là 2 cách gọi người yêu trong tiếng Hàn đó nhé! Ngoài ra, các cách xưng hô người yêu trong tiếng Hàn khác là: 당신 (dang sin): anh/em/ cậu/ bạn. 오빠 (oppa): anh. Trong tiếng bàn tán xì xào và ánh mắt khác thường của bọn họ, Mặc Tinh vẫn bình thản đi đến một góc trong phòng rồi ngồi xuống. Vốn dĩ ở đó có một người đàn ông mặc đồ tây đi giày da đang ngồi, tuy nhiên khi anh ta thấy cô cũng ngồi xuống thì nhíu mày, vẻ mặt Trả lời: Đọc thêm: Tro dong tu trong tieng anh la gi. – Anh trai trong tiếng Anh: Brother .-. Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được.-. Chị gái trong tiếng Anh: Sister .-. Em gái trong tiếng Anh: Sister hoặc Younger sister. Site De Rencontre Au Quebec Sans Inscription. Từ vựng tiếng Anh dòng họ, gia đình - Từ vựng tiếng Anh Thời tiết 1. ancestor /ˈænsəstər/ tổ tiên 2. family /’fæməli/ gia đình, gia quyến, họ 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/ ông bà - grandfather /´græn¸faə/ ông nội, ngoại - grandmother /’græn,mʌə/ bà nội, ngoại - great-aunt /greit ænt/ bà thím, bà bác chị hoặc em của ông nội - great-grandfather /´greit´grænfaə/ ông cố, cụ ông - great-grandmother /´greit´grænmʌə/ bà cố, cụ bà - great-grandparent /´greit´grænperrənt/ ông bà cố - great-uncle /greit ˈʌŋkl/ ông chú, ông bác anh hoặc em của ông nội 4. Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác - parent /’peərənt/ bố mẹ - father /ˈfɑːər/ bố, cha - father-in-law /ˈfɑːər ɪn lɔː/ bố chồng, bố vợ - mother /ˈmʌər/ mẹ - mother-in-law /ˈmʌər ɪn lɔː/ mẹ chồng, mẹ vợ - uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác trai, cậu, dượng - aunt /ænt/-/ɑːnt/ bác gái, cô, dì, thím, mợ - godfather /´gɔd¸faə/ cha đỡ đầu - step father /step ˈfɑːər/ bố dượng - step mother /stepˈmʌər/ mẹ kế - great- dùng để lùi về 1 thế hệ. Great-grandfather ông cố - step- kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, 5. Anh, chị, em - brother /ˈbrʌər/ anh/em trai ruột - brother-in-law /ˈbrʌər ɪn lɔː/ anh/em rể, anh/em vợ - cousin /ˈkʌzən/ anh, em họ con của của bác, chú, cô - sister /ˈsɪstər/ chị/em gái ruột - sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu, chị/em vợ 6. Con cháu - daughter /ˈdɔːtər/ con gái - first cousins once removed cháu trai/gái gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ - granddaughter /ˈgrændɔːtər/ cháu gái - grandson /ˈgrænsʌn/ cháu trai - nephew /ˈnefjuː/ cháu trai con của anh chị em - niece /niːs/ cháu gái con của anh chị em - son /sʌn/ con trai 7. Từ khác - adopted child /ə’dɔptid tʃaild/ con nuôi - half-sister /hɑːfˈsɪstər/ chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha - half-brother /hɑːfˈbrʌər/ anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha - half- trong mối liên quan cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại. - foster- nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi - fosterling /´fɔstəliη/ con nuôi - orphan /´ɔfən/ trẻ mồ côi - folks /fouks/ họ hàng thân thuộc - kinsman /´kinzmən/ người bà con nam - kinswoman /´kinz¸wumən/ người bà con nữ - brotherhood /´brʌəhud/ tình anh em - breadwinner /ˈbredˌwɪnər/ trụ cột người có thu nhập chính trong gia đình - family structure /’fæmili strʌktʃə/ kết cấu gia đình - extended family /ɪkˈsten•dɪd ˈfæm•ə•li/ gia đình gồm có nhiều thế hệ - nuclear family /ˈnu•kli•ər ˈfæm•ə•li/ gia đình hạt nhân gồm có bố mẹ và con cái - Chúc bạn học thành công! Ví dụ về cách dùng Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột của cháu / anh / chị... We were disturbed and saddened by the untimely death of your son/daughter/husband/wife, … . Chúng tôi xin vui mừng thông báo hai cháu... và... sắp thành hôn. We are happy to announce the wedding/marriage of…and… ,xin trân trọng mời ông / bà đến tham dự lễ thành hôn của hai cháu nhà chúng tôi vào ngày... tại... Mr and Mrs…request your presence at the marriage of their son/daughter on…at… Dự kiến đám cưới của hai cháu sẽ diễn ra vào tháng Tám. Mr and Mrs...of ..., announce the engagement of their daughter, ..., to ..., son of Mr and Mrs..., also of… . An August wedding is planned. Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về cách chỉ người qua nghề nghiệp trong tiếng anh, hay cách chỉ người không qua nghề nghiệp như quý ngài, người đàn ông, bố mẹ, con trai nuôi, thiên thần, học sinh mới tốt nghiệp trung học, hàng xóm, kẻ trộm, con người, tôi, bạn, kẻ giết người man rợ, chị em sinh đôi, hoàng tử, chị/em gái, anh ấy, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng chỉ người khác cũng rất quen thuộc đó là cháu gái. Nếu bạn chưa biết cháu gái tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé. Cháu trai tiếng anh là gì Ông tiếng anh là gì Bà tiếng anh là gì Cháu gái bà tiếng anh là gì Cái nơ bướm tiếng anh là gì Cháu gái tiếng anh là gì Cháu gái tiếng anh gọi là niece, phiên âm tiếng anh đọc là /niːs/. Niece /niːs/ đọc đúng tên tiếng anh của cháu gái rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ niece rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm niece /niːs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ niece thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý Cháu gái là một người nữ giới đời thứ hai ở dưới mình nếu có cùng huyết thống. Trường hợp có huyết thống gần, nữ giới đời tiếp theo ngay sau mình cũng được gọi là cháu. Ví dụ hai anh em họ, 1 người có một đứa con gái thì đứa con gái đó là cháu gái của bạn. Còn nếu bạn có một đứa con trai hoặc con gái , đứa con đó lớn lên lại có một đứa con gái thì đó chính là cháu gái ruột của bạn. Từ niece là để chỉ chung về cháu gái, còn cụ thể cháu gái như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Xem thêm Cô dì tiếng anh là gì Cháu gái tiếng anh là gì Một số từ vựng chỉ người khác trong tiếng anh Sua khi đã biết cháu gái tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ người khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ người khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp. Gentleman / quý ôngSir /sɜːr/ quý ngàiCousin / anh em họSchool leaver/ học sinh mới tốt nghiệp trung họcAssassin / sát thủExpectant mother / bà bầuGrandmother / bàKing /kɪŋ/ vuaUniversity student / sinh viên đại họcAdmin / quản trị viênCousin sister / chị/em họAdoptive father / bố nuôiTwin sister /twɪn chị em sinh đôiTourist / du kháchGrandfather / ôngYou /juː/ bạnAngel / thiên thầnAdoptive parent / bố mẹ nuôiPrincess /prɪnˈses/ công chúaMan /mæn/ người đàn ôngStepmother / mẹ kếPrincipal / hiệu trưởngThey /eɪ/ họ, chúngBaby / em béRobber / kẻ cướpBoy /bɔɪ/ bé traiTwin brother /twɪn anh em sinh đôiGang /ɡæŋ/ băng nhómAdopted daughter / con gái nuôiI /aɪ/ tôiFather-in-law / bố vợ, bố chồngStepbrother / anh em khác cha hoặc khác mẹPerson / một ngườiHe /hiː/ anh ấyQueen /kwiːn/ hoàng hậu Như vậy, nếu bạn thắc mắc cháu gái tiếng anh là gì thì câu trả lời là niece, phiên âm đọc là /niːs/. Lưu ý là niece để chỉ chung về cháu gái chứ không chỉ cụ thể về cháu gái như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cháu gái như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ niece trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ niece rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ niece chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ niece ngay. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám dung chính Show Thành trong gia đìnhNhà chồng/nhà vợNhững từ khác liên quan đến gia đìnhTình trạng hôn nhânĐám cưới1. CHÁU GÁI – Translation in English – cháu gái in English – Vietnamese-English Dictionary Glosbe4. Family » Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh »6. Cháu gái tiếng Anh là gì7. Từ vựng tiếng Anh dòng họ, gia đình – Từ vựng tiếng Anh nói về gia đình – Speak Languages9. Cháu gái trong tiếng anh đọc là gì? – máy chạy bộ10. ĐỨA CHÁU GÁI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch11. CHÁU GÁI CỦA TÔI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gia Đình – TOPICA Native13. Cháu Gái Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia …14. Cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì?15. Các bài học tiếng Anh Thành viên khác trong gia đình16. DÒNG HỌ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH… – Le Nguyet English …17. Các thành viên trong gia đình tiếng Anh như thế nào – English …18. Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì – Học Tốt19. Học tiếng Anh theo chủ đề Gia Đình [Infographic] 2021 – Eng …20. Bố mẹ tiếng Anh là gì – Hỏi – ĐápVideo liên quan Thành trong gia đìnhfather thường được gọi là dadbốmother thường được gọi là mummẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild số nhiều childrenconhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother thường được gọi là granny hoặc grandmabàgrandfather thường được gọi là granddad hoặc grandpaônggrandparentsông bàgrandsoncháu traigranddaughtercháu gáigrandchild số nhiều grandchildrencháuboyfriendbạn traigirlfriendbạn gáipartnervợ/chồng/bạn trai/bạn gáifiancéchồng chưa cướifiancéevợ chưa cướigodfatherbố đỡ đầugodmothermẹ đỡ đầugodsoncon trai đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầustepfatherbố dượngstepmothermẹ kếstepsoncon trai riêng của chồng/vợstepdaughtercon gái riêng của chồng/vợstepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kếstepsistercon gái của bố dượng/mẹ kếhalf-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chahalf-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chaBạn đang xem Cháu gái tiếng anh là gìNhà chồng/nhà vợNhững từ khác liên quan đến gia đìnhTình trạng hôn nhânsingleđộc thânengagedđính hônmarriedcó gia đìnhseparatedly thândivorcedly hônwidowquả phụ/người góa chồngwidowerngười góa vợĐám cướimarriagehôn nhânweddingđám cướibridecô dâubridegroomchú rểbest manphù rểbridesmaidphù dâuwedding dayngày cướiwedding ringnhẫn cướiwedding cakebánh cướiwedding dressváy cướihoneymoontrăng mậtanniversary hoặc wedding anniversarykỷ niệm ngày cướiChuyên mục Định Nghĩa Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề cháu gái tiếng anh đọc là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp 1. CHÁU GÁI – Translation in English – Tác giả Ngày đăng 16/6/2021 Đánh giá 2 ⭐ 29176 lượt đánh giá Bạn đang đọc Top 20 cháu gái tiếng anh đọc là gì mới nhất 2021 Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Translation for cháu gái’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Tác giả Ngày đăng 28/2/2021 Đánh giá 3 ⭐ 49143 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba trong một gia đình theo thứ tự ông bà, con và đến cháu. Khớp với kết quả tìm kiếm Jul 21, 2020 Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba …… xem ngay 3. cháu gái in English – Vietnamese-English Dictionary Glosbe Tác giả Ngày đăng 17/5/2021 Đánh giá 5 ⭐ 45655 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm granddaughter. noun. Tôi biết ơn biết bao rằng chị là một tấm gương cho đứa cháu gái của tôi. How grateful I am that you are an example for my granddaughter. 4. Family » Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh » Tác giả Ngày đăng 7/2/2021 Đánh giá 1 ⭐ 52109 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Học cách gọi tên các thế hệ trong gia đình Khớp với kết quả tìm kiếm 12,14. uncle / – chú, bác trai, cậu, dượng… 13,15. aunt /ɑːnt/ – cô, dì, thím, mợ, bác gái… 16,18. cousin / – anh em họ con chú, bác, cô…… xem ngay Tác giả Ngày đăng 23/4/2021 Đánh giá 1 ⭐ 36876 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Cháu gái là cái tên dùng để xưng hô của ông bà dành cho đứa cháu của mình, bạn có thể hiểu là cháu gái là con của con bạn dễ hiểu hơn là người phụ nữ người con gái thuộc thế hệ thứ ba trong một gia đình theo thứ tự ông bà, con … Khớp với kết quả tìm kiếm Cháu gái tiếng Anh phiên âm ˈɡræn. dɔː. tər,. Ex My granddaughter loves me very much. … My granddaughter is going to university next year. … Chắc chắn bạn chưa …… xem ngay 6. Cháu gái tiếng Anh là gì Tác giả Ngày đăng 7/5/2021 Đánh giá 1 ⭐ 65903 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba trong một gia đình theo thứ tự ông bà, con và đến cháu. Khớp với kết quả tìm kiếm Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba trong một gia …… xem ngay 7. Từ vựng tiếng Anh dòng họ, gia đình – Tác giả Ngày đăng 12/8/2021 Đánh giá 5 ⭐ 72455 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Từ vựng tiếng Anh dòng họ, gia đình. – Từ vựng tiếng Anh Thời tiết. 1. ancestor /ˈænsəstər/ tổ tiên. 2. family /’fæməli/ gia đình, gia quyến, họ. 3. gr… Khớp với kết quả tìm kiếm Từ vựng tiếng Anh Thời tiết. … aunt /ænt/-/ɑːnt/ bác gái, cô, dì, thím, mợ … cháu trai/gái gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ… xem ngay 8. Từ vựng tiếng Anh nói về gia đình – Speak Languages Tác giả Ngày đăng 1/8/2021 Đánh giá 4 ⭐ 61747 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Từ vựng tiếng Anh nói về gia đình. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên … mother thường được gọi là mum, mẹ … granddaughter, cháu gái…. xem ngay 9. Cháu gái trong tiếng anh đọc là gì? – máy chạy bộ Tác giả Ngày đăng 21/1/2021 Đánh giá 4 ⭐ 3360 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Khác với tiếng anh và một số ngôn ngữ khác, việc gọi tên theo vai vế trong tiếng việt cũng là một trong những vấn đề mà ngay cả người Việt Nam còn dễ nhầm lẫn. Gia phả trong gia… Khớp với kết quả tìm kiếm Cháu gái trong tiếng anh đọc là niece hoặc granddaughter. ⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục. chau-gai-tieng-anh-la-gi. ⇒ Xem thêm website …… xem ngay 10. ĐỨA CHÁU GÁI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Ngày đăng 28/7/2021 Đánh giá 2 ⭐ 56967 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “ĐỨA CHÁU GÁI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “ĐỨA CHÁU GÁI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Zaklina now raising two granddaughters and is considered to be the hottest grandmother of instagram…. xem ngay Xem thêm Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan 11. CHÁU GÁI CỦA TÔI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Ngày đăng 26/5/2021 Đánh giá 5 ⭐ 33546 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “CHÁU GÁI CỦA TÔI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CHÁU GÁI CỦA TÔI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Đọc câu chuyện cho cháu gái của tôi vào một ngày khác và cô ấy đã bị mê hoặc và yêu thích nhiều câu chuyện nhỏ. Read the story for my niece the other day …… xem ngay 12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gia Đình – TOPICA Native Tác giả Ngày đăng 25/7/2021 Đánh giá 2 ⭐ 74012 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình là một trong những loại từ vựng thân thuộc nhất định phải biết. Cùng tìm hiểu tổng hợp từ vựng đầy đủ nhất nhé. Khớp với kết quả tìm kiếm Sep 14, 2021 Niece /niːs/ Cháu gái của cô/ dì/ chú … Các kiểu gia đình trong tiếng Anh. Dưới đây là các loại gia đình trong tiếng Anh Nuclear family / …… xem ngay 13. Cháu Gái Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia … Tác giả Ngày đăng 8/8/2021 Đánh giá 4 ⭐ 69914 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới, Thành viên trong gia đìnhfather thường được gọi là dadbốmother thường được gọi là mummẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild số nhiều childrenconhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother thường đ Khớp với kết quả tìm kiếm May 18, 2021 Dưới đó là một số từ bỏ tiếng Anh tương quan mang đến gia đình, trong những số đó mang tên các thành trong gia đình, …… xem ngay 14. Cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì? Tác giả Ngày đăng 24/4/2021 Đánh giá 4 ⭐ 74075 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Co di thim mo chu bac cau duong trong tiếng Anh goi la gi, cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì? được nhiều người quan tâm. Khớp với kết quả tìm kiếm Co di thim mo chu bac cau duong trong tiếng Anh goi la gi, cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì? được nhiều người quan tâm. Rating 4 ‎14 votes… xem ngay 15. Các bài học tiếng Anh Thành viên khác trong gia đình Tác giả Ngày đăng 16/8/2021 Đánh giá 2 ⭐ 59724 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Các bài học tiếng Anh Thành viên khác trong gia đình. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? ông bà, Ông, Bà, Cháu trai, Cháu gái, Cháu, Cô, Chú, Chị họ, Anh họ, Cháu gá́i, Cha chồng, Mẹ chồng, … 16. DÒNG HỌ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH… – Le Nguyet English … Tác giả Ngày đăng 3/6/2021 Đánh giá 3 ⭐ 64440 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Facebookで投稿や写真などをチェックできます。 Khớp với kết quả tìm kiếm DÒNG HỌ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH Bạn có biết mẹ vợ trong tiếng anh là gì không ? … cháu trai/gái gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ 17. Các thành viên trong gia đình tiếng Anh như thế nào – English … Tác giả Ngày đăng 1/6/2021 Đánh giá 2 ⭐ 71452 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Gia đình bằng tiếng Anh Câu chuyện văn bản về một gia đình bằng tiếng Anh có bản dịch Bắt đầu học tiếng Anh, bất kể bạn sử dụng sách giáo khoa hoặc tài nguyên nào, một trong những … Khớp với kết quả tìm kiếm Đó là lý do tại sao các văn bản về một gia đình bằng tiếng Anh với nhiều mức độ … trai bố mẹ của bạn, và em họ của bạn là cháu gái của bạn cháu gái.Một người anh chị em anh chị emAnh hay em trai anh traiMột người anh em họ anh họ hoặc chị gái kể …Một cháu trai cháu trai… xem ngay 18. Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì – Học Tốt Tác giả Ngày đăng 23/8/2021 Đánh giá 1 ⭐ 39771 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô … Khớp với kết quả tìm kiếm Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia … granddaughter, cháu gái … Bồ câu Tiếng Anh đọc là gì…. xem ngay 19. Học tiếng Anh theo chủ đề Gia Đình [Infographic] 2021 – Eng … Tác giả Ngày đăng 19/1/2021 Đánh giá 4 ⭐ 52609 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình. 20. Bố mẹ tiếng Anh là gì – Hỏi – Đáp Tác giả Ngày đăng 10/5/2021 Đánh giá 5 ⭐ 92749 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Cách để học từ vựng tiếng Anh tốt nhất đó chính là học theo chủ đề. Hôm nay chúng ta hãy làm quen với chủ đề … Xem thêm Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker Khớp với kết quả tìm kiếm tiếng anh gia đình. 1. Father Dad/ Daddy bố 2. Mother Mom/Mum Mẹ 3. Son Con trai 4. Daughter Con gái 5. Parent Bố mẹ 6. Child Số nhiều là … Rating 5 ‎3 votes… xem ngay Bài viết Cháu gái tiếng anh là gì thuộc chủ đề về Thắc mắt đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng tìm hiểu Cháu gái tiếng anh là gì trong bài viết hôm nay nha ! Các bạn đang xem nội dung “Cháu gái tiếng anh là gì”Từ vựng tiếng Anh dòng họ, gia đình– Từ vựng tiếng Anh Thời tiết1. ancestor /ˈænsəstər/ tổ tiên2. family /’fæməli/ gia đình, gia quyến, họ3. grandparent /ˈgrænpeərənt/ ông bà– grandfather /´græn¸faə/ ông nội, ngoại– grandmother /’græn,mʌə/ bà nội, ngoại– great-aunt /greit ænt/ bà thím, bà bác chị hoặc em của ông nội– great-grandfather /´greit´grænfaə/ ông cố, cụ ông– great-grandmother /´greit´grænmʌə/ bà cố, cụ bà– great-grandparent /´greit´grænperrənt/ ông bà cố– great-uncle /greit ˈʌŋkl/ ông chú, ông bác anh hoặc em của ông nội4. Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác– parent /’peərənt/ bố mẹ– father /ˈfɑːər/ bố, cha– father-in-law /ˈfɑːər ɪn lɔː/ bố chồng, bố vợ– mother /ˈmʌər/ mẹ– mother-in-law /ˈmʌər ɪn lɔː/ mẹ chồng, mẹ vợ– uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác trai, cậu, dượng– aunt /ænt/-/ɑːnt/ bác gái, cô, dì, thím, mợ– godfather /´gɔd¸faə/ cha đỡ đầu– step father /step ˈfɑːər/ bố dượng– step mother /stepˈmʌər/ mẹ kế– great- dùng để lùi về 1 thế hệ. Great-grandfather ông cố– step- kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, 5. Anh, chị, em– brother /ˈbrʌər/ anh/em trai ruột– brother-in-law /ˈbrʌər ɪn lɔː/ anh/em rể, anh/em vợ– cousin /ˈkʌzən/ anh, em họ con của của bác, chú, cô– sister /ˈsɪstər/ chị/em gái ruột– sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu, chị/em vợ6. Con cháu – daughter /ˈdɔːtər/ con gái– first cousins once removed cháu trai/gái gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ– granddaughter /ˈgrændɔːtər/ cháu gái– grandson /ˈgrænsʌn/ cháu trai– nephew /ˈnefjuː/ cháu trai con của anh chị em em– niece /niːs/ cháu gái con của anh chị em em– son /sʌn/ con trai7. Từ khác– adopted child /ə’dɔptid tʃaild/ con nuôi– half-sister /hɑːfˈsɪstər/ chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha– half-brother /hɑːfˈbrʌər/ anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha– half- trong mối liên quan cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại.– foster- nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi– fosterling /´fɔstəliη/ con nuôi– orphan /´ɔfən/ trẻ mồ côi– folks /fouks/ họ hàng thân thuộc– kinsman /´kinzmən/ người bà con nam– kinswoman /´kinz¸wumən/ người bà con nữ– brotherhood /´brʌəhud/ tình anh em– breadwinner /ˈbredˌwɪnər/ trụ cột người có mức lương chính trong gia đình– family structure /’fæmili strʌktʃə/ kết cấu gia đình– extended family /ɪkˈsten•dɪd ˈfæm•ə•li/ gia đình gồm có nhiều thế hệ– nuclear family /ˈnu•kli•ər ˈfæm•ə•li/ gia đình hạt nhân gồm có bố mẹ và con cái – Chúc bạn học thành công! Nguồn internet Các câu hỏi về Cháu gái tiếng anh là gì Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Cháu gái tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Cháu gái tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Cháu gái tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Cháu gái tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!! Các Hình Ảnh Về Cháu gái tiếng anh là gì Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết Cháu gái tiếng anh là gìTra cứu kiến thức ở WikiPedia Bạn nên tra cứu thêm nội dung chi tiết về Cháu gái tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄source thêm các bài viết về Thắc mắt ở

cháu gái trong tiếng anh đọc là gì